• n

    るい - [類] - [LOẠI]
    ランキング
    モティーフ
    モチーフ
    とうきゅう - [等級]
    Loại táo này được chia làm nhiều loại tùy vào phẩm chất: このりんごは品質に応じて等級がつけてある
    タイプ
    スタイル
    しゅるい - [種類]
    ジャンル
    けい - [系]
    カテゴリー
    phân chia thành một số loại: いくつか(のカテゴリー)に分類される
    このしゅ - [この種] - [CHỦNG]
    là loại lớn nhất trên thế giới: この種としては世界で最大のものだ
    đây thành công đầu tiên của thế giới ở loại này: この種では世界初の功績
    cho dịch vụ loại này: この種のサービスのために

    Kinh tế

    ようしき - [様式]
    Category: マーケティング

    Tin học

    カテゴリィ
    カテゴリー
    けい - [型]
    レンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X