-
n, exp
ぎぜんしゃ - [偽善者]
- kẻ ăn chay mà lại khoác áo lông thú là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa): 毛皮をまとう菜食主義者は偽善者だ
- tôi nghĩ hắn ta là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa): 彼は偽善者だと思う
- phơi
ぎくんし - [偽君子] - [NGỤY QUÂN TỬ]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ