• v

    はぶく - [省く]
    はいじょ - [排除する]
    とりけす - [取り消す]
    しりぞける - [退ける]
    さくじょ - [削除する]

    Kinh tế

    とうたする - [淘汰する]
    Category: 財政

    Tin học

    はき - [破棄]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X