• n

    きゃっか - [却下]
    かいがらついほう - [貝殻追放] - [BỐI XÁC TRUY PHÓNG]
    きゃっか - [却下する]
    Loại ra ngay lập tức: 即座に却下する
    さくじょ - [削除する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X