• n

    にくるい - [肉類] - [NHỤC LOẠI]
    Ra lệnh ngừng bán thịt nuôi ở trang trại đó: その飼育場の肉類の販売停止を命じる
    Không được trộn lẫn loại thịt đó với các sản phẩm từ sữa: 乳製品と肉類を混ぜることの禁止

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X