• adj

    ぶっそう - [物騒]
    cuộc đời loạn lạc: 物騒な世の中
    そうらん - [騒乱]
    こんらん - [混乱]
    カオス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X