• v

    はいりょする - [配慮する]
    しんぱいする - [心配する]
    うれえる - [憂える]
    きく - [危虞] - [NGUY NGU]
    lo âu chuyện gia đình: 家庭の危虞
    きく - [危懼] - [NGUY CỤ]
    lo âu về việc làm: 仕事上の危懼
    lo âu chuyện gia đình: 家庭の危懼
    こころづかい - [心遣い]
    しんぱい - [心配]
    lo lắng vì sợ số người người di cư có thể tăng vượt quá quy định.: 移民者の数の方が多くなってしまうのではないかという心配
    lo lắng vì sợ đưa ra phán quyết sai trong cuộc nghị luận đó: その議論で判断ミスを犯すことの心配

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X