-
adj
しんぱい - [心配]
- lo lắng vì sợ số người người di cư có thể tăng vượt quá quy định.: 移民者の数の方が多くなってしまうのではないかという心配
- lo lắng vì sợ đưa ra phán quyết sai trong cuộc nghị luận đó: その議論で判断ミスを犯すことの心配
きがかり - [気掛かり]
- lo lắng vì cuộc phỏng vấn sắp tới: 近々あるインタビューのことが気がかりだ。
- lo lắng vì vẫn chưa nhận được điện thoại của anh ấy, mà đáng lẽ ra phải gọi cách đây 20 phút rồi: 20分前にはかかってくるはずだった彼の電話がないのがちょっと気がかりだ
- lo lắng không hiểu ai đó có suôn sẻ không: (人)がうまくいっているか気がかりだ
きく - [危懼] - [NGUY CỤ]
- lo (lắng) là sẽ thiếu mưa: 雨不足の危懼
- lo lắng về việc làm: 仕事上の危懼
- lo lắng chuyện gia đình: 家庭の危懼
きづかい - [気遣い]
- sự lo lắng đối với ~: ~に対する気遣い
- lo lắng đến sức khoẻ của con cái: 子どもの健康への気遣い
- lo lắng về môi trường: 純然たる環境へ気遣い
- cảm ơn vì anh đã lo lắng: お気遣いありがとう
- thể hiện sự lo lắng từ đáy lòng: 心からの気遣いの言葉を述べる
くよくよ
- cho dù lo lắng cũng không bắt đầu được đâu: くよくよしても始まらないよ
- không tốn thời gian lo lắng vô ích vào những việc không đâu: ささいなことにくよくよして時間を無駄にしない
- đừng lo lắng (bồn chồn) như thế: そんなにくよくよしないで
もむ - [揉む]
- quá lo lắng về~: ~に関してかなり気をもむ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ