• n

    あやぶむ - [危ぶむ]
    おそれる - [恐れる]
    Mọi người lo sợ rằng quân đội sẽ nắm giữ chính quyền.: 人々は軍が政権を握るのではないか恐れた。
    しんぱいする - [心配する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X