• n

    ろんきょ - [論拠]
    Thật là không công bằng khi nói rằng anh ta đã tạo ra lập luận đó: 彼がその論拠を一からでっち上げたと言うのはフェアではない。
    Anh ta luôn đưa ra những cơ sở lý luận tốt nhất khi tranh cãi về những yêu sách mà anh ta mong muốn: 彼はいつも自分の望む主張を論証するために、一番都合のいい論拠を持ち出す。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X