• n

    てんり - [天理] - [THIÊN LÝ]
    Chống lại quy luật tự nhiên/ quay lưng lại với luật trời: 天理に背く
    てんそく - [天則] - [THIÊN TẮC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X