• n

    ながれ - [流れ]
    ドラゴン
    でんりゅう - [電流]
    けいか - [経過]

    Kỹ thuật

    こうろ - [航路]
    ストリーム
    フロー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X