• n

    きりゅう - [気流] - [KHÍ LƯU]
    luồng không khí ổn định: 安定した気流
    không khí lúc hỏa hoạn: 火災気流
    luồng khí ấm: 暖かい気流

    Kỹ thuật

    エアブラースト
    エアフロー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X