• v

    たいきょする - [退去する]
    さる - [去る]
    こうたいする - [後退する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X