• adj

    がたがた
    がたつく
    ghế lung lay: 椅子ががたつく
    cửa lung lay, lỏng lẻo: ドアががたつく
    mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay: 派閥抗争で党内ががたつく
    ぐらぐらはたらく - [ぐらぐら働く]
    ぐらつく
    ý nghĩ lung lay (dao động): 考えがぐらつく
    こっくりこっくりする
    ふらつく
    ゆらゆら
    ゆれる - [揺れる]

    Kỹ thuật

    ワッブル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X