-
adj, adv
ごちゃごちゃ
- Bề ngoài thì có vẻ đẹp đẽ gọn gàng nhưng bên trong thì lung tung hết cả lên: 外観は良さそうだが中身はごちゃごちゃである
- Trở nên xáo trộn lung tung cả lên: ごちゃごちゃになった
- Làm xáo trộn lung tung hết cả lên: ごちゃごちゃにする
- trộn lung tung cả lên: ~をゴチャゴチャに混ぜる
グチャグチャ
- trong nhà như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo, lung tung cả lên): グチャグチャで〔家の中が〕
- thứ tự tài liệu lung tung (linh tinh, lộn tùng phèo): 書類の順番をグチャグチャにする
- tôi sống có một mình thôi, nhưng mà trong nhà lúc nào cũng như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo,
ゴチャゴチャする
- lời giải thích lung tung: ゴチャゴチャした説明
- tình trạng lung tung (rối tung cả lên): ゴチャゴチャした状態
- tài liệu xáo trộn lung tung cả lên: 書類がゴチャゴチャだ。
パラパラ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ