• adj, adv

    ごちゃごちゃ
    Bề ngoài thì có vẻ đẹp đẽ gọn gàng nhưng bên trong thì lung tung hết cả lên: 外観は良さそうだが中身はごちゃごちゃである
    Trở nên xáo trộn lung tung cả lên: ごちゃごちゃになった
    Làm xáo trộn lung tung hết cả lên: ごちゃごちゃにする
    trộn lung tung cả lên: ~をゴチャゴチャに混ぜる
    グチャグチャ
    trong nhà như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo, lung tung cả lên): グチャグチャで〔家の中が〕
    thứ tự tài liệu lung tung (linh tinh, lộn tùng phèo): 書類の順番をグチャグチャにする
    tôi sống có một mình thôi, nhưng mà trong nhà lúc nào cũng như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo,
    グチャグチャする
    ゴチャゴチャする
    lời giải thích lung tung: ゴチャゴチャした説明
    tình trạng lung tung (rối tung cả lên): ゴチャゴチャした状態
    tài liệu xáo trộn lung tung cả lên: 書類がゴチャゴチャだ。
    こんざつな - [混雑な]
    ちらかる - [散らかる]
    でたらめ - [出鱈目]
    バラバラ
    パラパラ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X