• v

    りだつする - [離脱する]
    だっとうする - [脱党する]
    だったい - [脱退する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X