• n

    とばり - [幕] - [MẠC]
    とばり - [帳] - [TRƯƠNG]
    てんまく - [天幕] - [THIÊN MẠC]
    かや - [蚊帳]
    buông màn (tháo màn): 蚊帳を吊る[はずす]
    để ai đó nằm ngoài màn (nghĩa bóng- cho ai đó ra ngoài cuộc): (人)を蚊帳の外に置く
    tối phải buông màn để tránh muỗi đấy: 夜は虫よけに蚊帳を使いなさい

    Kỹ thuật

    まく - [幕]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X