• n

    ふくまく - [腹膜]
    Sau màng bụng: 腹膜の後方にある
    Khối u lành tính ở màng bụng: 腹膜の良性腫瘍

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X