• n

    ないじ - [内耳] - [NỘI NHĨ]
    màng nhĩ là bộ phận nhạy cảm của tai đối với các hoạt động đặc định: 特定の動きに対して内耳が敏感な人に起こる
    ティンパニ
    こまく - [鼓膜]
    màng nhĩ bị thủng: 鼓膜が破れる
    màng nhĩ giả (nhân tạo): 人工鼓膜
    vang vào màng nhĩ: 鼓膜にひびく
    truyền âm thanh qua màng nhĩ: 音を鼓膜に伝える
    ráy tai ở màng nhĩ: 鼓膜の耳垢

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X