• n

    ないまく - [内膜] - [NỘI MÔ]
    Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung: 子宮内膜の生検
    Chứng sơ hóa màng trong của mạch máu: 血管内膜の線維症
    ないひ - [内皮] - [NỘI BÌ]
    Sự loạn dưỡng màng trong của giác mạc: 角膜内皮のジストロフィー
    Sự sinh trưởng của màng trong: 内皮の増殖

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X