• n

    つちけいろ - [土気色] - [THỔ KHÍ SẮC]
    biến thành màu đất: 土気色になる
    つちいろ - [土色] - [THỔ SẮC]
    màu đất: 土色の肌
    アースカラー
    trong trang trí thẩm mỹ, cô ấy thích sử dụng màu đất.: 彼女の装飾美学では、アース・カラーを好んで用いる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X