• n

    レッド
    ルー
    こうしょく - [紅色] - [HỒNG SẮC]
    Cốc thủy tinh màu đỏ: 紅色のガラス
    Lưỡi màu đỏ: 紅色舌
    Màu đỏ nhạt: 淡い紅色
    くれない - [紅]
    あかいろ - [赤色] - [XÍCH SẮC]
    Chỉ thêm vài giọt chanh tươi sẽ làm màu đỏ của mứt dâu tây tươi hẳn lên.: ほんの少しレモン汁を加えるだけで苺ジャムの(赤)色がぐっと鮮やかになる
    Ở dạng kết tủa, màu đỏ sẽ chuyển thành màu đen.: 赤色の沈殿が形成されると同時に黒色に変わった
    あか - [赤]
    Than đá đang nóng đỏ trong lò.: 石炭がストーブの中で赤々と燃えている
    Lò than cháy rực đỏ: 赤々と燃えている炉

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X