• n

    せきかっしょく - [赤褐色]
    えびちゃ - [海老茶] - [HẢI LÃO TRÀ]
    đôi tất màu nâu đỏ: 海老茶の靴下
    cặp sách màu nâu đỏ: 海老茶 のかばん
    あずきいろ - [小豆色] - [TIỂU ĐẬU SẮC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X