• n

    むらさきいろ - [紫色]
    Màu xanh tím: 灰青色から青紫色といった感じの色
    Hãy cắm những bông hoa vào cái bình tím kia: 花をその紫色の花瓶に入れてください
    むらさき - [紫]
    Quả mận thường có màu xanh, tím hoặc đỏ: プラムはたいてい、緑か、紫か、赤のいずれかの色をしている
    Cho đến tận khi chúng ta ra ngoài, tôi mới chợt nhận ra mình đang mặc bộ pi ja ma sọc tím và trắng: 私たちが外に出るまで、私は紫と白のパジャマを着ていたことに気が付かなかった。/私が紫と白のパジャマを着ていることに気が付いたのは、私たちが外に出てからだった
    バイオレット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X