• n, exp

    きんいろ - [均一]
    きんいろ - [金色]
    Mặt trời lấp lánh sắc vàng kim: 金色に輝く太陽
    Mắc chứng viêm da vàng.: 金色皮膚症

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X