• n

    えのぐ - [絵の具]
    Cô ấy dùng màu nước để vẽ phong cảnh đẹp của thành phố.: 彼女は水彩絵の具で町の美しい風景を描いた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X