• n

    みどりいろ - [緑色]
    グリーン
    chuối xanh: グリーン・バナナ
    thung lũng xanh: グリーン・バレー
    đường phố xanh: グリーン・ストリート
    あおいいろ - [青い色]
    あお - [青]
    một con ngựa trên đồng cỏ xanh tạo nên khung cảnh đồng quê thanh bình.: 青々とした牧草地の馬が田園詩の一こまのようだった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X