• n, exp

    オリーブいろ - [オリーブ色]
    làm cho da rám nắng có màu xanh ô liu: オリーブ色に日焼けした肌をした
    màu đen pha xanh ô liu: オリーブ色がかった黒

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X