• n

    ユー
    くん - [君]
    mày làm việc không chăm chỉ lắm đâu nhé: 君、あまり努力していないようだね
    おまえさん - [お前さん]
    おまえ - [お前]
    mày thật xấu xa: おまえ、すごいブスだな!
    này, mày vừa mới hút thuốc đấy à? Khi tao qua phòng mày ngửi thấy toàn mùi thuốc: おまえ、タバコ吸ってんのか?おまえの部屋の前通った時、タバコ臭かったよ
    mày có thể trở thành một phi công. Lúc đó mày có thể lái một cái máy bay to như thế này: おまえ、パイロットになれるかもよ。そ
    おのれ - [己] - [KỶ]
    thực hiện mong muốn của mày: 己れの欲するところを行う
    おぬし - [お主]
    あんた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X