• v

    ほうこくする - [報告する]
    こっそりおしえる - [こっそり教える]
    いいつける - [言い付ける]
    mách cô giáo: 先生に言い付ける
    nếu mày không thôi đi, tao sẽ mách cô giáo: いいかげんにしないと先生に言いつけるからね
    dọa mách ai: (人)に言いつけると脅す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X