• n, exp

    がらり
    Mở mái hắt che cửa sổ và cánh cửa: がらりと戸を開ける
    cửa chớp: がらり雨戸

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X