• adj

    すてき - [素敵]
    すずしい - [涼しい]
    trời đẹp và mát mẻ: ちょうど良く涼しい
    cây cho bóng mát: 涼しい陰を作ってくれる木
    クール
    nơi mát mẻ: クール・スポット
    nơi khô ráo, mát mẻ: クール・ドライ・プレイス
    thế giới mát mẻ (phim Mỹ, năm 1992): クール・ワールド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X