• n

    ちあい
    ち - [血]
    けつえき - [血液]
    Sự tuần hoàn máu: 血液(の)循環
    Tôi sẽ kiểm tra máu của anh: 血液[便・尿]の検査をします

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X