• n

    クーラー
    đọc sách trong quán giải khát có lắp máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa): クーラーのきいた喫茶店で本を読む
    giảm (hạ) nhiệt độ của máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa): クーラーの温度を下げる
    lắp máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa): クーラーの取り付け
    để máy lạnh (điều hòa, máy điều hòa) chạy suốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X