• n

    でんそろ - [電算] - [ĐIỆN TOÁN]
    thông tin điện toán hóa: 電算化情報
    でんしけいさんき - [電子計算機] - [ĐIỆN TỬ KẾ TOÁN CƠ]
    Khoa nghiệp vụ máy điện toán.: 電子計算機業務課
    Hiệp hội máy điện toán Brasil.: ブラジル電子計算機協会

    Tin học

    けいさんき - [計算機]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X