• n

    てっき - [敵機] - [ĐỊCH CƠ]
    theo dõi/truy lùng máy bay địch ở tất cả các hướng: 全方位の敵機を追跡する
    phát hiện máy bay địch từ đài quan sát: 監視所から敵機を発見する
    thiết bị xác định phân biệt máy bay địch và máy bay bạn: 友軍機と敵機を識別する装置

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X