• exp

    ヘリコプター
    ヘリ
    ジェットき - [ジェット機]
    Chiếc máy bay phản lực đã chở đầy ắp nhiên liệu: 燃料を満載したジェット機
    Tôi đã bay vòng quanh thế giới bằng máy bay phản lực: ジェット機で世界を飛び回る
    Cung cấp dầu cho máy bay phản lực: ジェット機に給油する
    Tiếng máy bay phản lực đã làm tai anh ấy đau.: ジェット機の騒音が彼らの耳を痛めた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X