• n

    げんとう - [幻燈] - [ẢO ĐĂNG]
    màn hình máy chiếu: 幻燈画
    máy chiếu: 幻燈器
    えいしゃき - [映写機]
    bố trí để sử dụng máy chiếu slide trong suốt bài giảng (buổi thuyết trình): 講演の際にスライド映写機を使えるようにする
    máy chiếu slide: スライド映写機
    ống kính dùng cho máy chiếu: 映写機用レンズ

    Kỹ thuật

    プロジェクタ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X