• Máy ghi dữ liệu bay kỹ thuật số

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    exp

    でじたるしきひこうきろくそうち - [デジタル式飛行記録装置]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X