• n

    かんそうき - [乾燥機] - [CAN TÁO CƠ]
    à! Nhà tôi có máy sấy khô (máy làm khô) đấy!: あ、うち乾燥機あるのよ
    cho cái gì vào máy làm khô: ~を乾燥機にかける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X