• adj

    メカニック
    オートマチック
    きかい - [機械]
    きざい - [機材] - [CƠ TÀI]
    máy móc chạy bằng xăng: ガソリンで動く機材
    プラント
    xuất khẩu máy móc (kiểu xuất khẩu dây chuyền thiết bị và chịu trách nhiệm cả về thiết kế, lắp đặt, xây dựng, tác nghiệp nhà máy): ~ 輸出
    マシーン
    マシン
    メカ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X