• n, exp

    ウォークマン
    nghe bằng máy nghe nhạc bỏ túi: ウォークマンで何かを聴く
    mua pin cho máy nghe nhạc bỏ túi: ウォークマンの電池を買う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X