• n

    とうちょうき - [盗聴器] - [ĐẠO THÍNH KHÍ]
    đặt máy nghe trộm vào điện thoại: (人)の電話に盗聴器を取り付ける
    thiết bị nghe trộm tinh vi: 高い技術を持った盗聴器

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X