• Tin học

    オプティカルスキャナ
    こうがくしきすきゃな - [光学式スキャナ]
    こうがくしきそうさき - [光学式走査器]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X