• n

    こうがくきかい - [光学機械] - [QUANG HỌC CƠ GIỚI]
    cho vào máy quang học kiểu quay rồi quan sát: 回転式の光学機械にかけて見る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X