• exp

    カメラ
    えいしゃき - [映写機]
    カメラ
    Góc chụp của máy ảnh (góc quay của máy quay phim): カメラ・アングル
    Vị trí của máy quay phim: カメラ・ポジション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X