-
n
かんそうき - [乾燥機] - [CAN TÁO CƠ]
- à! Nhà tôi có máy sấy khô đấy!: あ、うち乾燥機あるのよ
- chị ta rất thích có một chiếc máy giặt và máy sấy khô mới: 彼女は新しい洗濯機と乾燥機が気に入っていた
- làm khô bằng máy sấy khô: 乾燥機で乾かす
- cho cái gì vào máy sấy khô: ~を乾燥機にかける
かんそうき - [乾燥器]
- máy sấy khô quay: 回転乾燥器
- máy sấy khô không khí: 空気乾燥器
- máy sấy khô luồng không khí: 気流乾燥器
- máy sấy khô đồ ăn: 食品乾燥器
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ