• exp

    でんしけいさんき - [電子計算機]
    でんさんき - [電算機] - [ĐIỆN TOÁN CƠ]
    Liên đoàn những người lao động liên quan đến máy tính điện tử: 電算機関連労働組合協議会電算労
    Hiệp hội ngành chế tạo máy tính điện tử châu Âu: ヨーロッパ電算機製造業協会

    Tin học

    でんさん - [電算]
    でんさんき - [電算機]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X