• n, exp

    アナログコンピューター
    アナログけいさんき - [アナログ計算機] - [KẾ TOÁN CƠ]
    máy tính tỷ biến cá nhân: パーソナル・アナログ 計算機
    hệ thống phụ của máy tính tỷ biến: アナログ・コンピュータ・サブシステム
    アナコン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X